Có 4 kết quả:
腊梅 là méi ㄌㄚˋ ㄇㄟˊ • 臘梅 là méi ㄌㄚˋ ㄇㄟˊ • 蜡梅 là méi ㄌㄚˋ ㄇㄟˊ • 蠟梅 là méi ㄌㄚˋ ㄇㄟˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) wintersweet
(2) Japanese allspice
(3) Chimonanthus praecox
(2) Japanese allspice
(3) Chimonanthus praecox
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) wintersweet
(2) Japanese allspice
(3) Chimonanthus praecox
(2) Japanese allspice
(3) Chimonanthus praecox
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 臘梅|腊梅[la4 mei2]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 臘梅|腊梅[la4 mei2]
Bình luận 0